Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exact likeness” Tìm theo Từ | Cụm từ (555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
  • Danh từ: (khoáng) xpexactin,
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact,
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • như impoliteness,
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / dʒəˈnɛrɪkli /, Phó từ: khái quát, tổng quát, nói chung, generically exact, đúng nói chung
  • như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa chuyên ngành: khớp,...
  • Tính từ: không có sai lầm, không có lỗi; hoàn hảo, đúng đắn, Từ đồng nghĩa: adjective, correct , exact...
  • Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to her fat friend, 'chị đúng ra cũng không...
  • / ¸kɔnʃi´enʃəsnis /, danh từ, sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, pains , exactitude , punctiliousness...
  • / ik´si:diηli /, Phó từ: quá chừng, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, an exceedingly exacting work, một công việc đòi hỏi quá nhiều cố gắng, awfully ,...
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, ' finiki finikin, finikin, choosy , dainty , exacting , fastidious ,...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • hàm tử đúng, left exact functional, hàm tử đúng bên trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top