Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Explose” Tìm theo Từ | Cụm từ (381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
  • đndextrose,
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
  • / ɪkˈspɛns /, Danh từ: sự tiêu; phí tổn, ( số nhiều) phụ phí, công tác phí, Cấu trúc từ: at the expense of one's life, at the expense of somebody, to get rich...
  • (dextrose nitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza- nitơ,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Thành Ngữ:, overhead charges ( cost , expenses ), tổng phí
  • chi phí phúc lợi, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội
  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • fructose niệu (levulose niệu),
  • levulose,
  • / in´klouz /, như enclose,
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • / 'li:vjulous /, như laevulose, Kinh tế: đường quả,
  • / self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh doanh, self-employed person, người tự kinh doanh
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • chi phí bảo hiểm, health insurance expenses, chi phí bảo hiểm sức khoẻ
  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top