Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fac-similés” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • facsimile, fax có độ phân giải cao,
  • phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao, high resolution ccd camera (hrc), camera ccd độ phân giải cao, high resolution facsimile...
"
  • sự chuyển đổi thông số facsimile,
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • facsimile có độ phân giải cao,
  • Danh từ: sự làm cho đồng bộ, việc đồng bộ hóa, sự đồng bộ hóa, facsimile synchronizing, sự đồng bộ hóa fax
  • facsimile có độ phân giải thấp,
  • / ´similə /, Tính từ: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng dạng, Danh từ: vật giống, vật tương tự, ( số...
  • như similize,
  • ran rít,
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • các ma trận đồng dạng,
  • các quadric đồng dạng,
  • đồng dạng cốt yếu,
  • điều kiện tương tự, điều kiện tương tự,
  • conic đồng dạng,
  • hình đồng dạng,
  • hình đồng dạng, các hình đồng dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top