Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fight back” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
"
  • Thành Ngữ:, to fight down, đánh bại, đè bẹp
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • Thành Ngữ:, to fight shy of somebody, tránh xa ai
  • Thành Ngữ:, to fight for one's own hand, chi?n d?u vì l?i ích c?a b?n thân
  • như fin-back,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • Thành Ngữ:, to espouse somebody's quarrel, o fight somebody's quarrel for him
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
  • Thành Ngữ:, to fight in a good quarrel, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
  • Thành Ngữ:, to fight somebody's battle for him, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  • Thành Ngữ:, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến một mất một còn
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Thành Ngữ:, to fight tooth and nail, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
  • như huckaback,
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top