Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “File claim” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi không đòi hỏi, unclaimed letter, thư không...
  • / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • / ¸disklə´meiʃən /, như disclaimer,
  • Idioms: to be acclaimed emperor, Được tôn làm hoàng Đế
  • / ri´kleimiη /, Kỹ thuật chung: sự tái sinh, sự thu hồi, oil reclaiming, sự tái sinh dầu
  • phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản tố bắt buộc
  • Danh từ: sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause ,...
  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
"
  • nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • nước tuần hoàn kín, reclaim water supply, đường dẫn nước tuần hoàn kín
  • đường ống dẫn nhiệt, reclaim heat piping, đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • Thành Ngữ:, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • / ´ʃoumənʃip /, danh từ, nghệ thuật quảng cáo, (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình, Từ đồng nghĩa: noun, public acclaim
  • / ə´nʌnsi¸eit /, Ngoại động từ: công bố; loan báo, báo cho biết, Từ đồng nghĩa: verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top