Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flower child” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • / 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)
  • Tính từ: không gộp vào; không kể, there were seven ; the children unincluded, có bảy người; không kể trẻ con
  • / ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, children shouldn't...
  • viết tắt, hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi ( national society for the prevention of cruelty for children),
  • / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • / ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child, đứa con ngoại tình
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • / tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, childlike , infantile , infantine
  • Idioms: to take swabs from children suspected of having diptheria, lấy mẫu nước dãi, đờm của trẻ bị nghi là bệnh yết hầu
  • Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu hãnh khi nói về con mình
  • Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được một tuần, week-old news, tin tuần trước,...
  • / in´dʒenjuəs /, Tính từ: chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artless , candid , childlike...
  • / 'beibihud /, Danh từ: tuổi thơ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, childhood , diaper days , infanthood, adolescence , adulthood,...
  • Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa ngoài hay sữa mẹ?
  • / əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa: adjective, obstreperous behaviour , children, hành vi ngỗ ngược, những đứa trẻ...
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • / 'tʃaildhud /, Danh từ: tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be in one's second childhood,...
  • Tính từ: bị bệnh v. a, children are often adenoidal, trẻ em thường mắc bệnh v. a, adenoidal voice, giọng nói có triệu chứng bệnh v. a
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top