Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foreday” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • / ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ đồng nghĩa: verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange ,...
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • như forecastle,
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
"
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu),
  • / ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây chúng ta sẽ cùng ở với nhau
  • Danh từ: thái độ suy tính, lo liệu trước, Từ đồng nghĩa: noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness...
  • / ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness , forethought , forethoughtfulness , precaution
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / sʌm'dei /, như someday,
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top