Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From latin salire to leap assault is also based on this word and assail and assault can be synonyms” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt kế điện trở platin,
  • môi trường nuôi cấy gelatin,
  • môi trường nuôi cấy gelatin,
  • Tính từ: dạng gelatin,
  • / ə'kru: /, Nội động từ: ( + to) đổ dồn về (ai...), ( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...), hình thái từ:
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • dạng tinh hồng nhiệt, dạng scalatin,
  • như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • / ʌn´baiəst /, như unbiased,
  • dạng tinh hồng nhiệt, dạng scalatin,
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • chất có gelatin, chất keo đông tụ,
  • Danh từ: kim loại có platin,
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / 'fɔ:ls.nis /, danh từ ( (cũng) .falsity), sự sai lầm, tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc, Từ đồng nghĩa: noun, erroneousness , error , falsehood , falsity , untruth...
  • dụng cụ đo độ bền của gelatin,
  • / fə'nætikəl /, như fanatic, Kỹ thuật chung: cuồng tín, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • hóa học keo, hóa học chất keo galatin,
  • Danh từ: muội platin, muội bạch kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top