Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gain on” Tìm theo Từ | Cụm từ (210.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước
  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • Idioms: to take scunner at ( against )sth, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Idioms: to have a spite against sb, oán hận người nào, có ác cảm với người nào
  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • gian gai, gian mỏm gai.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top