Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Già” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm giàu, sự tuyển quặng, Địa chất: sự tuyển khoáng, sự làm giàu quặng, ore beneficiation, làm giàu quặng
  • / 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng giá, quan trọng, có thể đánh giá được, có thể định giá được, Danh...
  • Tính từ: (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch,
  • / ´beldəm /, Danh từ: mụ phù thuỷ già, mụ đồng già, con mụ đanh đá, con nặc nô, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag
  • Tính từ: thuộc tuổi già; lão hoá, thuộc tuổi già,
  • Danh từ: (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả,
  • Danh từ: giác quan thứ sáu, Xây dựng: giác quan thứ sáu, Từ đồng nghĩa: noun, esp , esp * , clairvoyance , divination , extrasensory...
  • Tính từ: (giải phẫu) trên thái dương, siêu thời gian,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao thức điều khiển truyền và giao thức internet,
  • / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao thông & vận tải: bị sóng cuốn (tàu), Kỹ...
  • / ´si:nail /, Tính từ: lão suy; bị suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già, Y học: lão suy, già, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • bút toán giảm, ghi bớt xuống, ghi bớt xuống (giá trị trên sổ sách của...), giảm bớt xuống, Từ đồng nghĩa: verb
  • bộ tháo hơi, chỉ số (giá cả) trừ bỏ yếu tố lạm phát, chỉ số giảm phát, hệ số giảm phát, nhân tố điều chỉnh giá, gross domestic product deflator, chỉ số...
  • Nghĩa chuyên nghành: giá trị điển hình, giá trị điển hình,
  • máy gia tốc sóng chạy, Nghĩa chuyên nghành: máy gia tốc sóng chạy,
  • số thặng dư do lên giá, sự thặng dư (do lên giá),
  • Tính từ: (sinh vật học) báo hiệu giả; thuộc màu lừa giả,
  • Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top