Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giảm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức quản lý /giám sát cổng mạng đơn giản,
  • / ʌη´kɔnsi¸kreitid /, Tính từ: không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; chúa), (tôn giáo) không được thờ cúng, (tôn giáo) không được tôn, không được phong (giám...
  • / ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu,
  • / ´ɔ:l¸spais /, Danh từ: hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim), Kinh tế: hạt tiêu giamaica,
  • / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, Kinh tế: bảo hộ, bắt giam, giam cấm, giam...
  • thời gian rã, thời gian phân hủy, thời gian giảm, thời gian giảm xung, thời gian tắt dần, thời gian phân rã,
  • / ´dekrimənt /, Danh từ: sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm, Toán & tin: bậc giảm, giảm...
  • Danh từ: sự giảm hoạt động của tuyến giáp, giảmnăng tuyến giáp.,
  • hệ số đổi, hệ số khử, hệ số chiết giảm, hệ số giảm, hệ số quy đổi, hệ số rút gọn, hệ số tính đổi, acoustical reduction factor, hệ số giảm thanh, allowable stress reduction factor, hệ số giảm...
  • / ´tʃi:pən /, Danh từ: hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị, Xây dựng: hạ giá, Kỹ thuật chung: làm...
  • ống đếm lượng tăng/lượng giảm, máy đếm gia lượng/giảm lượng,
  • / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm, rau sống, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • / ´tjutilidʒ /, Danh từ: sự giám hộ; tình trạng được giám hộ, thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên), sự giáo dục, sự dạy dỗ, sự giảng dạy, sự hướng dẫn,...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • bộ đổi giảm, bộ đổi giảm: thiết bị dùng giảm tần số của chùm ánh sáng truyền qua chúng,
  • / di´pri:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, Nội động từ:...
  • Danh từ: (sinh vật học) sự gián phân giảm nhiễm, Y học: (sự) phân chiagiảm nhiễm, giảm phân,
  • độ giảm tỷ số truyền, tỉ số giảm, tỷ số giảm tốc, hệ số thu nhỏ, tỷ lệ giảm giá, tỷ số giảm nhỏ, hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, cấp giảm tốc, tỷ số truyền giảm tốc, hệ số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top