Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giant strides” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trộn kênh phân chia thời gian-tdm,
  • sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số,
  • / pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại động từ: xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi, khêu...
  • / prɔk´simiti /, Danh từ: trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi, Xây dựng: sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần,
  • mạng (thanh), giàn, giát,
  • Đánh giá phơi nhiễm tích hợp, sự tổng kết luỹ tích (theo thời gian) về cường độ phơi nhiễm đối với một hoá chất độc trong tất cả môi trường trung gian.
  • / eksheɪl /, Động từ: bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...), Hình thái từ: Kỹ...
  • / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính từ: ngay thẳng, chất phác, rõ ràng, rõ rệt, Đơn giản, dễ hiểu, không...
  • mối nối dãn nở, Giao thông & vận tải: mối nối bù, Hóa học & vật liệu: khớp co giãn, mối chừa (co giãn), Toán &...
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thời gian; biểu thị thời gian, (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục, (giải phẫu) (thuộc) thái dương, Danh từ: xương...
  • / ¸disə´fekt /, ngoại động từ, làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành, ly gián; chia rẽ; gây oán giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to run agianst, xô vào, va vào, d?ng vào
  • / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , dazzling , flashing , luminous , radiant...
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • ngẫu cực điện, lưỡng cực điện, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, giant electric dipole resonance, cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện...
  • / ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, a reliant man, một người đáng...
  • / prə´piηkwiti /, Danh từ: sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..), quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần, Từ đồng nghĩa: noun, affinity...
  • / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ: lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa,...
  • / ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ: chọc tức; làm cho tức giận; làm nổi giận, buồn bực; đau lòng; khó chịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top