Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giant strides” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • Danh từ; số nhiều glomerulonephritides: (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu, viêm thận tiểu cầu,
  • Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie,
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh tế: người môi giới (giao dịch), người trung gian, người trung gian...
  • / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ thuật chung: không gian,
  • số thời gian, hằng số thời gian, charge time constant, hằng số thời gian phụ tải, fast time constant, hằng số thời gian nhanh, filter time constant, hằng số thời gian bộ lọc, long-time constant, hằng số thời gian...
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • hệ giằng dưới (giàn),
  • thanh giằng trung gian,
  • thanh giằng, thanh giàn,
  • hệ giằng trên (giàn),
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • sao khổng lồ, red giant (star), sao khổng lồ đỏ
  • thanh bụng (giàn), thanh thân giàn,
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • tháp giàn thép, tháp lồng cột mắt cáo, cột tháp giàn, cột tháp khung chéo, cột tháp kiểu giàn, cột tháp thanh sắt chéo, cột tháp, composite lattice tower, cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit, steel lattice tower,...
  • giàn có giằng tăng cứng, giàn dạng dầm, giàn có tăng cứng, dầm giàn,
  • / ´sizəm /, Danh từ: sự ly gián; sự phân ly, tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián, phái ly giáo, Kỹ thuật chung: ly giáo, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top