Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hampe” Tìm theo Từ | Cụm từ (359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, curb , disrupt , fetter , hamper , impede , rope , shackle
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp), microampe, microampe kế, 10 mũ-6 ampe,
  • von-ampe kế, vonampe kế, điện lượng kế,
  • / 'kristl /, Danh từ: tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt kính đồng hồ, (từ lóng) methamphetamine,...
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • Danh từ: miliămpe, milliampe (một phần ngàn ampe, ký hiệu ma), ma, miliampe,
  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • Danh từ: kilôampe, kilôampe,
  • sự sâm banh hóa, bottle champagnization, sự sâm banh hóa theo chai, bulk champagnization, sự sâm banh hóa theo bể chứa
  • miliampe kế, miliampe kế,
  • von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • đặc tuyến dòng-điện áp, đặc tuyến von-ampe, đường đặc trưng điện áp-dòng, đường đặc trưng von-ampe,
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công, Viết tắt: xem value at risk,
  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • / əb´æmpɛə /, aa (ampe hệ cgs điện từ, 10 ampe), ampe hệ từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top