Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand it to one” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.881) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Idioms: to have someone at vantage, chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Thành Ngữ:, to take one's medicine, ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / sai´kɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh thái nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy...
  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Thành Ngữ:, to have one's hands free, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top