Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Harold” Tìm theo Từ | Cụm từ (979) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
  • dicumarol,
  • dicumarol,
  • marolit,
  • Idioms: to be on parole, hứa danh dự
  • hốc miarolit,
  • quá trình catarole,
  • / ´ba:kə¸rɔl /, như barcarole,
  • cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não.,
  • / ´fju:mə¸roul /, Danh từ: lỗ phun khí (ở miệng núi lửa), Hóa học & vật liệu: khí fumaron, fumarole mound, nón phun khí fumaron
  • / ¸semi´ɔtiks /, Danh từ: ký hiệu học, Toán & tin: (toán logic ) ký hiệu học, Từ đồng nghĩa: noun, langue , parole , pragmatics...
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • nấm men saccharomyces, nấm men saccharomyces,
  • nấm men saccharomyces,
  • hiệu ứng aharonov-bohm,
  • đường mía, saccharobioza,
  • /'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / sæ'kəroumaisi'tolai'sis /, sự phân hủy saccharomyces,
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top