Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hinge on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • không định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • ren trong, ren vít trong, internal thread broaching, sự chuốt ren trong
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • hội chứng zollinger - ellision,
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • chế độ dòng, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau
  • Thành Ngữ:, to snap one's finger, búng ngón tay tách tách
  • Thành Ngữ:, to turn ( twist ) someone round one's finger, mơn trớn ai
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • kìm gặm xương cushing, thẳng, 18 cm, 10x2 mm,
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top