Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In conduct” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • sản xuất công nghiệp, sản xuất công nghiệp, index number of industrial production, chỉ số sản xuất công nghiệp, industrial production index, chỉ số sản xuất công nghiệp
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh
  • cuộn dây cảm ứng, cuộn cảm, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoai, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoại
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • sự quản lý thông tin, quản lý thông tin, quản lý thông tin, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm, enterprise information...
  • / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace, lò cảm ứng không lõi, coreless induction heater, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,...
  • thời gian sản xuất, program production time, thời gian sản xuất chương trình, system production time, thời gian sản xuất hệ thống
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • giá sản xuất, chi phí sản xuất, giá thành chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn sản xuất, method of production cost accounting, phương pháp hạch toán chi phí sản xuất, analysis of production cost, phân tích phí tổn...
  • / ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional...
  • / indʌk´tiviti /, danh từ, tính cảm ứng ( (cũng) inductiveness),
  • sản phẩm quốc gia, sản phẩm quốc gia, actual gross national product, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, gross national product, tổng sản phẩm quốc gia, gross national product deflator, chỉ số giảm phát tổng sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top