Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Infinite spirit” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
  • Thành Ngữ:, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể
  • / 'spirit'læmp /, danh từ, Đèn cồn,
  • / 'spirit,ræpə /, danh từ, người đánh đồng thiếp,
  • / 'lou'spiritidnis /, Danh từ: sự chán nản,
  • / 'spirit,ræpiη /, danh từ, sự đánh đồng thiếp,
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • / ¸pʌblik´spiritid /, tính từ, có tinh thần lo lắng đến lợi ích chung; có tinh thần vì mọi người,
  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, encouraging , inspirational , inspiriting , heartening ,...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • tích vô hạn, positive infinite product, tích vô hạn dương
  • nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
  • / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa...
  • / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...),
  • / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất, (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí...
  • vòng tròn ảo, imaginary circle at infinity, vòng tròn ảo ở vô tận
  • Thành Ngữ:, to infinity, vô cùng, vô tận
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top