Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Joy ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take more pride in, cần quan tâm hơn nữa về, cần thận trọng hơn về
  • Thành Ngữ:, to join the majority, về với tổ tiên
  • Idioms: to take an empty pride in sth, lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, ống nước muối đông lạnh
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • hộp chứa băng, hộp băng, hộp băng từ, magnetic tape cartridge, hộp chứa băng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng từ
  • Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều đó lại làm tăng thêm sức hấp dẫn,
  • cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge, cầu nâng-hạ thẳng đứng
  • / ˈflʊəraɪd /, Danh từ: (hoá học) florua, Y học: một hợp chất của fluor, Kỹ thuật chung: florua, polyvinyl fluoride (pvf),...
  • Danh từ, số nhiều G. I. .'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): (viết tắt) của government issue lính mỹ, g. i bride vợ lính mỹ, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • Thành Ngữ:, to give one's horse the bridle ; to lay the bridle on the neck of one's horse, buông lỏng dây cương cho tự do
  • cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge, cầu quay đối xứng
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
  • Danh từ: mạch điện kiểm tra việc nhập liệu, mạch vào, bridge input circuit, mạch vào có cầu nối, bridge input circuit (e.g. in process control ), mạch vào cầu nối
  • cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu vòm bê tông, concrete arch dam, đập vòm bê tông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top