Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep time with” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous , copious , crawling with , dime a dozen...
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top