Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep watch” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.893) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người kiểm soát, a watch-dog...
  • / ˈwɒtʃmən /, Danh từ, số nhiều watchmen: nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ quan, nhà máy, ngân hàng... nhất là vào ban đêm), (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần,...
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • như innkeeper,
  • từ chối gatekeeper,
  • như goallkeeper,
  • gôm houskeeper,
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • / ¸hou´teljei /, như hotel-keeper, Kinh tế: chủ khách sạn,
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • / ´haus¸ki:piη /, Danh từ: công việc quản gia, Toán & tin: housekeeping, nội dịch, Kinh tế: công việc quản lý, Từ...
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • / ´stɔ:¸ki:pə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper, người giữ kho, thủ kho, Kinh tế: chủ cửa hàng (bán lẻ), chủ tiệm,...
  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top