Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L acquis” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tích năng lượng ăcqui,
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • bộ chỉ thị dung lượng ắcqui,
  • điện dung của bình điện, dung lượng ắcqui, dung lượng ắc quy,
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • bộ nạp ắcqui,
  • điểm nạp ắcqui,
  • ắcqui, pin điện,
  • công tắc ngắt ắcqui,
  • đai ốc bắt cọc ắcqui,
  • ắcqui bạc, ắcqui,
  • Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • / ¸ænəfi´læksis /, Danh từ: (y học) tính quá mẫn, Y học: phản vệ, acquired anaphylaxis, phản vệ mắc phải, active anaphylaxis, phản vệ chủ động, indirect...
  • bộ nguồn pin (đèn chớp), bộ nguồn ắcqui, bộ pin,
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,
  • / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , gettable , obtainable
  • Thành Ngữ:, to acquire ( get ) the feel of something, nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top