Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lèvres” Tìm theo Từ | Cụm từ (558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
  • / in´trænsidʒənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • cấp lũ, mực nước lũ, mực nước lũ, design flood level, mực nước lũ thiết kế, highest flood level, mức nước lũ cao nhất, historic flood level, mức nước lũ lịch sử
  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • cấp ưu tiên, mức độ ưu tiên, mức ưu tiên, interrupt priority level, mức ưu tiên ngắt, last priority-level, mức ưu tiên cuối cùng, last priority-level, mức ưu tiên mới nhất
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top