Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lack of restraint” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / ´tæp¸da:nsiη /, danh từ, sự nhảy điệu clacket,
  • Idioms: to be blackmailed, bị làm tiền, bị tống tiền
  • / ´tæp¸da:nsə /, danh từ, người nhảy điệu clacket,
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
  • Thành Ngữ:, to look black, nhìn gi?n d?; trông v? gi?n d?
  • / 'læki /, như lackey,
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
  • Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • Tính từ: black-coated worker người làm việc văn phòng,
  • / /, viết tắt, màu đen cứng ( hard black),
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • Danh từ: (từ mỹ) danh sách những người được tuyển chọn (đối lập với blacklist), Kinh tế: danh sách trắng,
  • / ¸disə´pru:vl /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối; sự chê, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackball...
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top