Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laical” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flætli /, phó từ, bằng, phẳng, bẹt, thẳng thừng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, to refuse flatly, từ chối thẳng thừng, emphatically , flat , positively
  • / ´iliəs /, Danh từ: (y học) sự tắc ruột, Y học: tắt ruột, mechanical ileus, tắt ruột cơ, paralytic ileus, tắt ruột liệt
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal ,...
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
  • giới hạn hóa lỏng, giới hạn chảy (đất), giới hạn chảy, giới hạn lỏng, mechanical liquid limit device, thiết bị định giới hạn chảy lỏng, quasi-liquid soil ( instate near the liquid limit ), đất chảy dẻo...
  • dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay cơ học
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu: máy đào khoét, mechanical undercutter, máy đào khoét cơ học
  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • chất bẩn thỉu, không trong sạch, tạp chất, base impurities, tạp chất ở bazơ, mechanical impurities, tạp chất cơ học, oxidation of impurities, sự oxy hóa các tạp chất,...
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở do thái, cứ 7 năm một lần)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top