Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let one’s hair down” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • / im´pɔizən /, ngoại động từ, cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc, (nghĩa bóng) đầu độc, Từ đồng nghĩa: verb, to empoison someone's mind against somebody, làm...
  • Thành Ngữ:, to throw down one's arms, hạ vũ khí, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • / ni´glektful /, tính từ, sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, one should never be neglectful of one's...
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to look down one's nose at, nhìn v?i v? coi khinh
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top