Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Line management” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý tập tin, quản lý tệp, sự nắm bắt tệp, sự quản lý tập tin, sự quản lý tệp, sự quản lý tệp dữ liệu, file management system, hệ thống quản lý tập tin, file management program, chương trình quản...
  • sự quản lý thông tin, quản lý thông tin, quản lý thông tin, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm, enterprise information...
  • quản lý lỗi, pfm ( programfault management ), sự quản lý lỗi chương trình
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián tiếp
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • mạng vật lý, physical network management (pnm), quản lý mạng vật lý
  • quản lý từ xa, remote management facility (rmf), phương tiện quản lý từ xa
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • chức năng quản lý, nhiệm vụ quản lý, systems management function, chức năng quản lý hệ thống
  • quản lý nguồn điện, sự quản lý nguồn, advanced power management (apm), sự quản lý nguồn cải tiến
  • quản lý phụ tải, việc quản lý phụ tải, load management system, hệ thống quản lý phụ tải
  • tín thác quản lý, specialize management trust, công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top