Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Living alone” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • dự luật maloney,
  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
"
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
  • khối cầu livingstone,
  • Địa chất: livingstonit,
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa: noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon , withdrawing room
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • salivin,
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • / ´mætʃlis /, Tính từ: vô địch, vô song, không có địch thủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alone...
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top