Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lost face” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.081) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • / ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng nghĩa: noun, face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment,...
  • ngoài bề mặt, thi công, out-of-face surfacing, gia công ngoài bề mặt
  • Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện
  • nivô khung, mức khung, frame level interface, giao diện mức khung
  • mặt chuẩn, stress director surface, mặt chuẩn ứng lực
  • mặt phá hoại, mặt phá hoại, curved failure surface, mặt phá hoại cong
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
  • tam giác phân, triangulated surface, mặt được tam giác phân
  • thiết bị đồ họa, gdi graphic device interface, giao diện thiết bị đồ họa
  • độ cong chính, principal curvature of a surface, độ cong chính của một mặt
  • chất lượng bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, surface quality factor, hệ số chất lượng bề mặt
  • Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • mặt (uốn) cong, mặt cong, mặt cong, normal to curved surface, vuông góc với một mặt cong
  • không định hướng, non-orientable surface, mặt không định hướng được
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • giấy sáp, Kỹ thuật chung: giấy nến, double-faced wax paper, giấy nến hai mặt
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top