Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Madcap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kwɔdrə´fɔnik /, như quadraphonic,
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / heb´dɔmədəl /, Tính từ: hàng tuần, mỗi tuần một lần, hebdomadal council, hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học Ôc-phớt)
  • Danh từ: Điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica),
  • / mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn),
  • nhánh căng, nhánh chủ động (đai truyền), mặtcăng, nhánh chủ động (đai truyền dao),
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • / ´brʌmədʒəm /, Danh từ: Đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, Đồ giả, Tính từ: rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền, giả mạo, dởm, Từ...
  • ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • / ´ɔ:l¸spais /, Danh từ: hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim), Kinh tế: hạt tiêu giamaica,
  • / ´kroumədʒən /, Danh từ: chất tạo sắc, thể nhiễm sắc, Hóa học & vật liệu: nhóm sinh màu, Y học: chất tạo hợp...
  • khỉ macaca,
  • bệnh nấmacaulinum,
  • macađam silicat,
  • khoacấp cứu,
  • gỗ macawood,
  • van macalister,
  • khỉ macac rhesus,
  • thời hạn macauley,
  • / ´ʌltrə´mədənizəm /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top