Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Madcap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pælindroum /, Tính từ: Đọc xuôi ngược đều giống như nhau, Danh từ: từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ...
  • / mə´da:m /, Danh từ ( số nhiều .Mesdames): danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng), madame lan from vietnam, bà lan người việt nam
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
  • / 'mædəm /, Danh từ: bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa, (đùa cợt) bà chủ, Kỹ thuật chung: bà, dear madam, thưa bà (dùng trong thư từ),...
  • hắc ín rải đường, nhựa đường guđron, nhựa đường, road tar emulsion, nhũ tương nhựa đường, road tar industry, công nghiệp nhựa đường, road tar type penetration macadam, lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường,...
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • / 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam, nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac, Ngoại...
  • giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access protocol ), giao thức truy cập thông báo internet, imap ( internet message access protocol...
  • / ´mæd¸kæp /, Danh từ: kẻ bốc đồng; kẻ liều lĩnh; kẻ bạt mạng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • nắp bùn,
  • mecaptol, mecaptol,
  • (bal) see dimercaprol,
  • Toán & tin: (xác suất ) xích maccốp,
  • dung lượng, dung tích, volume-capacity ratio, hệ số thể tích-dung lượng
  • (bal) see dimercaprol,
  • / ¸mænju´miʃən /, danh từ, (lịch sử) sự giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: noun, emancipation , freedom , liberation , release , rescue
  • / ´ma:zipæn /, Danh từ: như marchpane, Kinh tế: bánh hạnh nhân dẻ,
  • / ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười, từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười,
  • ứng dụng sơ cấp, pab ( primaryapplication block ), khối ứng dụng sơ cấp, primary application block, khối ứng dụng sơ cấp, primary application program, chương trình ứng dụng sơ cấp
  • mecaptit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top