Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a choice” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Thành Ngữ:, two wrongs don't make a right, (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ:, to make a rod for one's own back, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to make both ends meet, kiếm vừa đủ sống chứ không dư dả
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Thành Ngữ:, to make hard work of sth, làm cho cái gì có vẻ khó khăn hơn thực tế
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top