Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a picture” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hội trường bậc dốc, nhà hát vòng tròn, giảng đường, đại giảng đường., amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
  • cấu trúc vốn, cơ cấu vốn, optimal capital structure, cấu trúc vốn tối ưu
  • sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, dry ice manufacture, sự sản xuất đá khô
  • chi nhánh bán hàng, manufacturer's sales branch, chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết bị gốc
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • kiến trúc miền, domain architecture model, mô hình kiến trúc miền
  • cấu trúc tài liệu, document architecture level, mức cấu trúc tài liệu
  • / ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng màu, Điện lạnh: đồng sắc,
  • Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá phiến (dạng) gơnai, gneissic structure, kiến...
  • kiến trúc khung, kết cấu kiểu sườn (dầm+cột), kết cấu khung, kết cấu sườn, skeleton structure building, nhà dạng kết cấu kiểu sườn (dầm+cột)
  • kết cấu gạch đá, reinforced masonry structures, kết cấu gạch đá cốt thép
  • trường có cấu trúc, structured field syntax, cú pháp trường có cấu trúc
  • / ´maikroukəm¸pju:tə /, Danh từ: máy vi tính, Xây dựng: máy vi toán, Kỹ thuật chung: máy vi tính, british microcomputer manufacturer's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top