Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make lower” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh lực kế, phanh tự động, phanh cơkhí, phanh động lực, vacuum-assisted power brake, phanh động lực chân không
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
"
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn chảy tĩnh
  • / di¸menʃə´næliti /, Toán & tin: hạng bậc, Kỹ thuật chung: hạng, bậc, thứ nguyên, lower dimensionality, thứ nguyên thấp
  • Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti
  • Thành Ngữ:, to lower one's sights, bớt ham muốn, bớt tham vọng
  • như lower chamber, Xây dựng: hạ nghị viện,
  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top