Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Masser” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.891) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
  • Idioms: to be past master in a subject, bậc thầy về môn gì
  • Ngoại động từ: Từ đồng nghĩa: verb, gentle , master , tame
  • , to be master in one's own house, tự định đoạt công việc của mình
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • Danh từ ( .Paymaster .General): bộ trưởng kho bạc nhà nước,
  • bản ghi khởi động, master boot record (mbr), bản ghi khởi động chính
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • Idioms: to be under the tutelage of a master craftsman, dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • tệp vào, tập tin nhập, job input file, tập tin nhập công việc, master input file, tập tin nhập chính
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • maser quang (học), maze quang, maze quang (học),
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • Danh từ: người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, master , victor , winner
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • chương trình (vận tải) chính, chương trình chính, chương trình điều khiển, master program file, tập tin chương trình chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top