Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Motivates” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như unmotivated,
  • Thành Ngữ:, highly motivated, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
"
  • / in´spirit /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái, Từ đồng nghĩa: verb, animate , cheer , embolden , inspire , motivate...
  • / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết giảng
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • như locomotiveness, sự di động, tính cơ động,
  • tính từ: cung cấp 1 động cơ hay mang lại sự kích thích cho một hành động,
  • / ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình thái từ: Xây dựng: vận hành, Từ...
  • / /ˈmoʊtɪˌveɪt/ /, động lực (của hành vi), nhân tố thúc đẩy,
  • Tính từ: năng động, năng nổ,
  • động cơ mua hàng,
  • động cơ thúc đẩy mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top