Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Naira” Tìm theo Từ | Cụm từ (189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bigailiη /, tính từ, lý thú, hấp dẫn, the beguiling narration, cách kể chuyện lôi cuốn
  • / ´niərəli /, Danh từ: dầu hoa cam, Y học: tinh dầu cam hoa,
  • / kən´dʒеnərəs /, tính từ, cùng loại, cùng giống,
  • /ti'naiəsis/, Nhiễm sán xơ mít hoặc sán dây:,
  • / ¸venirə´biliti /, danh từ, tính đáng tôn kính,
  • / ´naidəs /, Danh từ, số nhiều .nidi, niduses: Ổ trứng (sâu bọ...), Ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát sinh, Y học: ổ, ổ bệnh
  • / 'vetərinəri /, Tính từ: (thuộc) thú y, Danh từ: bác sĩ thú y (như) veterinarian, veterinary surgeon, vet, Kinh tế: bác sĩ thú...
  • / ¸mɔnoumə´naiəkl /, tính từ, Độc tưởng,
  • / ¸dʒenərə´lisimou /, Danh từ: (quân sự) tổng tư lệnh,
  • / 'ɔnərænd /, Danh từ: người nhận bằng danh dự,
  • / ig´naitə /, Danh từ: người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy), ngòi nổ, kíp nổ, Cơ - Điện tử: mồi lửa, bộ...
  • / 'neiləbl /, đóng đinh được, non-nailable deck, bản không đóng đinh được
  • / 'minərəl /, sản phẩm từ chất khoáng,
  • / ´nailən /, Danh từ: ni lông, ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà), Kỹ thuật chung: nilông, nylông, braided nylon rope, dây thừng bện...
  • / ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu, potash nitre, diêm tiêu (kali nitrat)
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • / ´venərəbəlnis /,
  • / ¸dʒenə´ræliti /, Danh từ: nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương, tính phổ biến, phần đông, đa số, Toán & tin:...
  • / ¸æntirə´kitik /, Tính từ: chống còi xương, Y học: chống còi xương,
  • / ka:´bænaiən /, Hóa học & vật liệu: cacbanion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top