Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´striktʃə /, Danh từ: sự phê phán, sự lên án nghiêm khắc, sự phê bình nghiêm khắc, sự chỉ trích, (y học) sự thắt mạnh; chỗ nghẽn; chỗ hẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) (như)...
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • / 'indəstri /, Danh từ: công nghiệp, kỹ nghệ, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn, Toán & tin:...
  • danh từ, khu công nghiệp, khu kỹ nghệ,
  • hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ,
  • bệnh nghề nghiệp, bệnh nghề nghiệp, bệnh nghề nghiệp,
  • Danh từ: cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ,
  • Phó từ: về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp,
  • Danh từ: bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên,
  • sự nghiên cứu công nghệ, nghiên cứu công nghệ,
  • giới hạn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng, dựa trên công nghệ phòng tránh sẵn có tốt nhất được áp dụng cho một nguồn thải không vi phạm các tiêu chuẩn...
  • / ´æmətʃuəriʃ /, Tính từ: tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bush-league * , incompetent ,...
  • Danh từ: nguy cơ nghề nghiệp, sự nguy hiểm nghề nghiệp, nguy cơ nghề nghiệp,
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
  • / ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề, hội ái hữu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn, Từ...
  • / 'kru:ә(l) /, Tính từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự nghiên cứu phương pháp, nghề, nghề nghiệp,
  • nhân viên được đào tạo, nhân viên được huấn luyện, nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ,
  • / 'deindʒəsli /, Phó từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to be dangerously ill, bị ốm...
  • Danh từ: kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và (kỹ thuật)), Kinh tế: công nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top