Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OSF” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'daimjou /, Danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios: Đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa),
  • sự truyền nhiệt phía không khí, truyền nhiệt phía không khí, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • / ´ɔskjuləm /, Danh từ, số nhiều .oscula: lổ; lổ thoát, Kỹ thuật chung: miệng,
  • / ri´sɔ:sful /, Tính từ: có tài xoay sở, tháo vát; nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • / ¸ɔsifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá xương, sự cứng nhắc, Hóa học & vật liệu: hóa xương, Y học: sự cốt hóa,
  • Thành Ngữ:, to be no skin off one's nose, không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai
  • / ´fɔ:sful /, Tính từ: mạnh mẽ, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • như truculence, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnaciousness...
  • / pu:f /, Danh từ, số nhiều poofs, .pooves: người đàn ông ẻo lả ; người tình dục đồng giới nam (như) pouf,
  • / ´fɔ:sfulnis /, danh từ, tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động; tính chất thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, magnetism , power
  • / bi´lidʒərəns /, Danh từ: tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness...
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
  • / ¸ɔskju´leitəri /, Tính từ: (toán học) mật tiếp, Toán & tin: (hình học ) mật tiếp, Kỹ thuật chung: mật tiếp, osculatory...
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • / ,metə'mɔ:fəsis /, Danh từ, số nhiều .metamorphoses: sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái, Hóa học & vật liệu: sự biến...
  • / spek'trɔskəpi /, Danh từ: (vật lý) phổ học, quang phổ học, Kỹ thuật chung: phổ học, quang phổ học, electron energy loss spectroscopy (eels), quang phổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top