Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OSF” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ công cụ xây dựng thư viện chương trình (foxpro của microsoft),
  • / ´ekspou /, Danh từ; số nhiều expos: cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition),
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • thép wolfram, thép wol-fram (thép bền nóng), thép tung ten, thép vônfram, thép tungten,
  • bưu phiếu, séc bưu điện, post office cheque account, tài khoản bưu phiếu
  • / ´ɔksfəd /, Danh từ: giây thấp buộc dây ở cổ chân,
  • các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của microsoft),
  • hệ số màng, hệ số đối lưu, film coefficient of heat transfer, hệ số màng tỏa nhiệt
  • chống ăn mòn, Địa chất: chống ăn mòn, chống gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • Thành Ngữ:, to cross off ( out ), gạch đi, xoá đi
  • Idioms: to be in an offside position, ở vị trí việt vị
  • / ¸hetərou´mɔ:fik /, Tính từ: khác hình, Kỹ thuật chung: dị hình, heteromorphic transformation, biến đổi dị hình
  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • dịch vụ truy nhập từ xa, nt remote access services (microsoft) (ntras), các dịch vụ truy nhập từ xa của nt
  • / 'æbou /, Danh từ, số nhiều abos, abbos: người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương,
  • / 'mistris / 'emes /, Toán & tin: hãng microsoft, ms mary, bà mary
  • giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top