Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Offer benediction” Tìm theo Từ | Cụm từ (389) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • / ¸beni´diktin /, Danh từ: thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích, rượu ngọt bênêđictin,
  • / paild /, Xây dựng: bằng cọc, có cọc, piled cofferdam, đê quai bằng cọc, piled cofferdam, vòng vây bằng cọc
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • sự chống thấm, không thấm nước, anti-seepage cofferdam, đê quai không thấm nước
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • cọc cừ thép, cọc tấm bằng thép, cọc ván thép, màn cừ thép, steel sheet pile cofferdam, đê quai kiểu cọc tấm bằng thép, steel sheet pile wall, tường kiểu cọc tấm bằng thép
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Thành Ngữ:, burnt offering, vật bị thiêu đốt để cúng bái
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • chào bán lần thứ hai, cung ứng cấp hai, registered secondary offering, việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • Thành Ngữ: đang được chào bán, đang thương lượng bán, có người đã trả giá để mua, under offer, (từ anh, nghĩa anh) có người trả giá
  • chào bán cho công chúng, sự bán ra công khai, sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán), public offering price, giá chào bán cho công chúng
  • / ´voutiv /, Tính từ: tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với chúa; nhất là ở nhà thờ), Xây dựng: tạ ơn, votive offerings, đồ...
  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
  • / ¸imou´leiʃən /, danh từ, sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, hecatomb , offering , victim
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top