Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Over one’s head” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.683) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • / ni´glektful /, tính từ, sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, one should never be neglectful of one's...
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • / 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bald , baldheaded...
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's work, làm vi?c hang hái h?t lòng
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to dance one's head off, nhảy múa chóng cả mặt
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Thành Ngữ:, to wear one's heart on one's sleeve, không d?u di?m tình c?m, ru?t d? ngoài da
  • Thành Ngữ:, to talk one's head off, nói quá nhiều
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top