Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Participate in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động...
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • xem unanticipated,  , ... , xem unanticipated,   
  • / ˈpɑrtəˌsɪpəl, ˈpɑrtəˌsəpəl ̩ /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ, past participle, động tính từ quá khứ, present participle, động tính từ hiện tại
  • thời gian nắm giữ, anticipated holding period, thời gian nắm giữ định trước, holding period asset, thời gian nắm giữ tài sản
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • bre / pɑ:'tɪsɪpeɪt /, name / pɑ:r'tɪsɪpeɪt /, Hình thái từ: Động từ: tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào (một hoạt động), ( + of) có...
  • / æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, what we anticipate...
"
  • / pa:´tisipənt /, Danh từ: người tham gia, người tham dự, Xây dựng: tham dự viên, Kinh tế: người dự cuộc, người tham...
  • / pa:¸tisi´peitiv /,
  • Danh từ: người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, người dự phần,
  • / pa:´tikjulit /, Danh từ: hạt; chất hạt, Tính từ: thuộc hạt, Hóa học & vật liệu: chất hạt, hạt phân tán, hạt...
  • / pə´triʃiit /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã: quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, aristocracy , blue blood , cr
  • người dự hội nghị,
  • sự gom hạt nhỏ, sự thu gom vi hạt,
  • chất dạng hạt, vật chất dạng hạt,
  • tải lượng vi hạt, khối lượng các vi hạt trong một đơn vị thể tích khí hay nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top