Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parting shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • / ´blʌd¸ʃɔt /, Tính từ: Đỏ ngầu (mắt), thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc, Từ đồng nghĩa: adjective, to see thing bloodshot, thấy dấu vết...
  • / ´ʃɔt¸kri:t /, Kỹ thuật chung: bê tông phun, dry-mix shotcrete, bê tông phun khô, fibrous shotcrete, bê tông phun cốt sợi, wet-mix shotcrete (n), bê tông phun ướt
  • / ´ʌndə¸ʃu:t /, Ngoại động từ ( .undershot): (quân sự) không tới địch (bắn súng), không đưa... đến (máy bay, ô tô), Danh từ: (quân sự) sự không...
  • / ¸ouvə´ʃu:t /, Ngoại động từ .overshot: quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến), cường điệu, phóng đại, làm quá, vượt quá, hình thái...
"
  • Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa bóng) lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • Thành Ngữ:, fool's bolt is soon shot, sắp hết lý sự
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top