Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay court to” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Từ đồng nghĩa: noun, fleet street, khu báo chí ( anh), fourth estate , medium
  • lũ dự án, lũ thiết kế, lũ tính toán, lũ thiết kế, design flood for bridge scour, lũ thiết kế xói cầu, design flood frequency, tần suất lũ thiết kế, design flood level, mực nước lũ thiết kế, inflow design flood,...
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
  • Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây dựng: mặt ngăn ảm, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • / kən'fæbjuleit /, Nội động từ: nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, chat , discourse...
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • / in´trepid /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, audacious , bodacious , bold , courageous...
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • / ¸ekstrə´mjuərəl /, Tính từ: Ở ngoài thành phố, ở ngoại thành, ngoài trường đại học, Kỹ thuật chung: ngoài thành, extramural classes ( courses ),...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top