Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piscal” Tìm theo Từ | Cụm từ (656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tipik /, tính từ, tiêu biểu, điển hình (như) typical, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , prototypical...
  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • / dis´kælsi¸eitid /, dis'k“lsieit, như discalced
  • / ´piskətəri /, như piscatorial,
  • / dis´kælsi¸eit /, dis'k“lsieitid, như discalced
  • Nghĩa chuyên nghành: temporal áp suất dương lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, temporal áp suất dương lớn nhất...
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • Nghĩa chuyên nghành: áp suất âm lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, áp suất âm lớn nhất trong môi trường...
  • / ´piskəri /, Danh từ: quyền câu cá, Kinh tế: ngư trường, sự đánh cá, common of piscary, (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác
  • / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư, văn phong thư từ
  • sự nhiệt đới hóa, nhiệt đới hóa, tropicalization test, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử nghiệm...
  • ngôn ngữ pascal,
  • định luật pascal,
  • viết tắt của mêgapascal, là đơn vị đo áp suất,
  • Phó từ: Điển hình, tiêu biểu, Đặc thù, đặc trưng, Từ đồng nghĩa: adverb, typically american hospitality,...
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • / ¸proutə´taipəl /, tính từ, (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical...
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • / ¸paiou´də:mə /, Danh từ: (y học) viêm mủ da, Y học: bệnh mủ da, pyoderma faciale, bệnh mủ da mặt, pyoderma ulcerosum tropicalum, bệnh mủ da loét nhiệt...
  • / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , prototypal ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top