Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pladi” Tìm theo Từ | Cụm từ (256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvəsə´plai /, Danh từ: sự cung cấp quá mức, Ngoại động từ: cung cấp quá mức, Kỹ thuật chung: nạp quá, Kinh...
  • / ´ræpsədi /, Danh từ: ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp) bài vè lịch sử, (âm nhạc) raxpôđi; khúc cuồng tưởng, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường...
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở, to dress plainly,...
  • / kəm´plaiənt /, Tính từ: hay chìu theo ý người khác, dễ dãi, phục tùng mệnh lệnh, Toán & tin: phù hợp với, Từ đồng...
  • / ´dʒepədi /, Danh từ: nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be in jeopardy,...
  • / kəm'plai /, Nội động từ: tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo, Hình thái từ: Xây dựng: tuân theo, Kinh...
  • / ´plai¸wud /, Danh từ: gỗ dán, Xây dựng: lớp ốp gỗ dán, gỗ dán (làm ván khuôn), ván ép, Kỹ thuật chung: gỗ dán, sheets...
  • cước thu sau, cước vận chuyển (do người nhận hàng) trả sau (khi hàng đến), vận phí nhờ thu, freight collect bill of lading, vận đơn cước thu sau
  • / ¸self´piti /, Danh từ: sự tự thương mình; sự tự thán, a letter full of complaints and self-pity, một lá thư đầy oán trách và than vãn
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • / ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô tô: kìm có răng, Kỹ thuật chung: cái cạp, cái cặp, kềm, kìm, dụng cụ, snap...
  • Thành Ngữ:, all plain sailing, tiến trình hành động không có gì rắc rối
  • vận đơn xuất khẩu, railway export bill of lading, vận đơn xuất khẩu đường sắt
  • / ´mʌlti¸plaiə /, Danh từ: (toán học) số nhân, (điện học) máy nhân, điện kế nhân, người làm cho bội (tăng) lên, Xây dựng: số nhân, bộ nhân,...
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
  • / 'mʌltiplai /, Ngoại động từ: nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, Nội động từ: tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy...
  • đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng
  • / ki´rɔpədi /, Danh từ: thuật chữa bệnh chân / sơn sửa móng chân (cách gọi khác pedicure ), Y học: môn học về điều trị chân,
  • / plait /, Danh từ: hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng, (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top