Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, video screen display unit, bộ hiển thị màn tia âm cực
  • Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ
  • Tính từ: (thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa, played out
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • màn hình chữ số, màn hình hiện số, sự hiển thị số, màn hình số, digital display area, vùng màn hình số
  • / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramaturge , playwright , writer
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • bảng mạch hiển thị, bảng mạch màn hình, bảng đèn báo, video display board, bảng mạch màn hình video
  • / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
  • / ´ɔmbə /, Danh từ: lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18), they playing ombre, họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ
  • Phó từ: thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp, như một công việc được trả công, he plays cricket...
  • hình ảnh hiển thị, hình ảnh màn hình, ảnh phô bày, ảnh hiển thị, dynamic display image, hình ảnh hiển thị động
  • (dth) plasmit, plasmit, một mẩu adn xoắn tồn tại tách biệt khỏi các nhiễm sắc thể và tự nhân đôi độc lập. plasmit vi khuẩn mang thông tin di truyền giúp vi khuẩn chống lại thuốc kháng sinh. plasmit thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top