Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pooh-pooh ” Tìm theo Từ | Cụm từ (204) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pu:´pu: /, Ngoại động từ: (thông tục) khinh thường, bác bỏ, gạt bỏ (ý kiến đề nghị...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / pu: /, Thán từ: xì!, úi chà! (dùng biểu lộ sự sốt ruột, khinh rẻ), khiếp! (dùng biểu lộ sự ghê tởm một mùi hôi), pooh  ! what nonsense  !, xì! chuyện vô lý đến thế!,...
  • Danh từ: người kiêm nhiệm nhiều chức,
  • Danh từ: ( nga) pút (đơn vị (đo lường) bằng 16, 38 kg),
  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • / pu:n /, Danh từ: (thực vật học) cây mù u,
  • / pu:p /, Danh từ: phần đuôi tàu; sàn tàu cao nhất ở phía đuôi (như) poop deck, (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại, Danh từ (như) .pope: bẹn,...
  • / pɔʃ /, Tính từ .so sánh: lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ, tầng lớp trên, bề trên, Kinh tế: hạng sang, Từ đồng...
  • / pu:f /, Danh từ, số nhiều poofs, .pooves: người đàn ông ẻo lả ; người tình dục đồng giới nam (như) pouf,
  • như boo,
  • / pu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chó,
  • / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi,...
  • hồ cắt lũ, hồ chứa lũ, hồ điều tiết lũ, hồ làm chậm lũ, hồ xử lý lũ,
  • toa dồn khách, toa dồn hàng,
  • thượng tầng đuôi, cabin đuôi,
  • thượng tầng đuôi,
  • / ´puə¸bɔks /, danh từ, hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa),
  • chất hàn chứa ít thiếc, thuốc hàn ít thiếc,
  • diện tích chứa sản phẩm, mỏ dầu sinh lợi, mỏ thương mại,
  • mỏ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top